Chiều dài đường hầm điện H

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu Friendship Machinery
Chứng nhận CE, ISO
Số mô hình FSM Series
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
chi tiết đóng gói Đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu
Thời gian giao hàng 30 ngày làm việc
Thông tin chi tiết sản phẩm
Điểm nổi bật

h beam assembly machine

,

welded h beam line

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm
Chiều dài đường hầm điện H

1. Tời neo đậu có thể chọn:


- Động cơ điện hoặc thủy lực
- Loại một hoặc hai mặt
- Ly hợp và phanh thủy lực hoặc bằng tay
- Giấy chứng nhận của CCS, DNV, ABS, GL, LR, BV, RINA, NK, KR và các Tổ chức Phân loại khác
- Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng

2. Tời ván thủy điện biển:

Tên

Xếp hạng
(KN)

Tốc độ định mức
(m / phút)

Dung tích trống
(m)

Động cơ điện

(KW)

 

 

 

 

Điện

Thuỷ lực

10KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

10

≥12

10 x 150

4,3 / 1,7

5,5

Máy cào xi măng 20Knelectric (Thủy lực)

20

≥12

15 x 150

8,5 / 3,5

11

Máy cước chằng buộc 30Knelectric (Thủy lực)

30

≥15

17 × 150

11/11 / 7,5

15

40KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

40

≥15

18 x 150

16/16/11

22

50KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

50

≥15

20,5 x 180

22/22/16

30

75Knelectric (Thủy lực) Mooring winch

75

≥15

26 x 200

30/30/22

45

80KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

80

≥15

26 x 200

30/30/22

45

100KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

100

≥15

30 x 200

45/45/30

45

125KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

125

≥15

30 x 200

45 / 45/3 0

75

160KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

160

≥15

32 x 250

60/60/45

75

200KN
Chiều cút tàu điện (thủy lực)

200

≥ 9,6

41 x 250

45/45/30

75

Lưỡi cưa chấn song song 250K (điện)

250

≥ 9,6

44,5 x 250

60/60/45

90